Tham khảo Phạm_(họ)

  1. (清)張玉書等編纂,漢語大詞典編纂處整理。康熙字典 標點整理本。上海:漢語大詞典出版社,2002年6月。ISBN 7-5432-0732-X。第852、994頁。
  2. 漢語大字典編輯委員會。漢語大字典 第二版 九卷本,9卷。武漢:湖北長江出版集團 • 崇文書局;成都:四川出版集團 • 四川辭書出版社,2010年4月。 ISBN 978-7-5403-1744-7。第5135頁。
  3. 谷衍奎。汉字源流字典。北京:语文出版社,2010年4月。ISBN 978-7-80184-972-4。第565页。
  4. Nguyễn, Thành Luân (báo Đại Đoàn Kết). “Tìm về nguồn cội dòng tộc”
A
B
BạchBành BếBùi
C
CáiCamCaoChu/ChâuChếChungChửChươngCung
D
DiệpDoãnDươngDìn
Đ
ĐàmĐanĐàoĐặngĐậuĐiềnĐinhĐoànĐỗĐồngĐổngĐới/ĐáiĐường
G
GiápGiảGiangGiàng
H
HạHìnhHoaHoàng/HuỳnhHoàng PhủHồHồngHùngHứaHướng
K
KhaKhangKhâuKhổngKiềuKimKhuấtKhúcKhương
L
LaLạcLạiLamLâmLềuLộcLụcLữ/LươngLưu
M
MaMạcMaiMẫn
N
Ô
ÔnÔng
P
PhạmPhanPhíPhóPhùngPhương
Q
S
T
TạTăngThạchTháiThẩmThangThânThiThiệuThiềuThôiTiếtTiêuTônTôn NữTôn ThấtTốngTrangTràTrầnTriệuTrìnhTrịnhTrươngTừTưởng
U
V
VănViViên/Vương